Có 2 kết quả:

毕业典礼 bì yè diǎn lǐ ㄅㄧˋ ㄜˋ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ畢業典禮 bì yè diǎn lǐ ㄅㄧˋ ㄜˋ ㄉㄧㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) graduation ceremony
(2) commencement exercises

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) graduation ceremony
(2) commencement exercises

Bình luận 0